MỚI CẬP NHẬT
Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh
XEM NHIỀU
Listen and Repeat nghĩa là gì? TOEIC là gì? TOEFL là gì? IELTS là gì? Nên học thi lấy chứng chỉ nào? Các trung tâm tiếng Anh tại Hà Nội / TP HCM / Đà Nẵng tốt nhất 2024 Cách làm bài thi IELTS đạt điểm cao (Reading/ Listening / Writing) Trung tâm luyện thi IELTS uy tín giá rẻ tốt nhất TPHCM và Hà Nội How old are you nghĩa là gì? Cách trả lời trong tiếng Anh Học thì hiện tại tiếp diễn quá dễ trong vòng 10 phút! Thì hiện tại đơn ( Present simple): Quy tắc, công thức và cách dùng

Go back nghĩa là gì? Từ đồng nghĩa và cách đọc chuẩn từ này

Go back có nghĩa là quay lại, trở lại một vị trí hoặc một thời điểm nào đó trước đây, cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng cụm từ trong tiếng Anh.

Cụm từ go back là một cụm từ khá phổ biến và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài học từ vựng này, học tiếng Anh sẽ giúp bạn tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng go back trong câu, những cụm từ đồng nghĩa với go back thông qua bài học bên dưới đây nhé!

Go back nghĩa là gì?

Go back là gì?

Cụm động từ go back thường được dùng với nghĩa là quay lại, trở lại một vị trí ban đầu hoặc hồi tưởng lại một việc gì. Tùy vào từng ngữ cảnh câu mà có cách dịch nghĩa phù hợp.

Dưới đây là một số ngữ cảnh và nghĩa thường thấy của go back:

  • Quay trở về một vị trí, địa điểm trước đó

Ví dụ: I forgot my wallet at home, so I need to go back and get it. (Tôi quên ví tại nhà, vì vậy tôi cần quay lại và lấy nó)

  • Quay lại (xét về thời gian)

Ví dụ: Let's go back to the beginning and see where we made the mistake. (Hãy quay lại từ đầu và xem chúng ta đã mắc sai lầm ở đâu)

  • Quay trở lại với cách làm cũ

Ví dụ: The company decided to go back to their original business model after the new one failed. (Công ty quyết định trở lại với mô hình kinh doanh ban đầu sau khi mô hình mới thất bại)

  • Hồi tưởng quá khứ

Ví dụ: When I go back to my childhood, I have fond memories of spending summers at my grandparents' house. (Khi tôi hồi tưởng về tuổi thơ, tôi có những ký ức đẹp về việc dành những mùa hè tại nhà ông bà)

  • Xem xét một việc (chứng minh cho một hành động)

Ví dụ: If we go back to the data, we can see that the trend has been consistent over the past year. (Nếu chúng ta xem lại dữ liệu, chúng ta có thể thấy rằng xu hướng đã ổn định trong suốt năm qua)

Một số cụm từ đồng nghĩa với go back trong tiếng Anh

Cùng tìm hiểu ý nghĩa và phân biệt cách dùng của go backs với một số từ đồng nghĩa như sau:

  • Go back: Trở về, quay về (đi từ chỗ ở hiện tại trở về nơi đã từng đến)

Ví dụ: After living in the city for many years, John decided to go back to his hometown in the countryside. (Sau khi sống ở thành phố nhiều năm, John quyết định trở về quê hương của Mark ở nông thôn)

  • Come back: Trở về nhưng xét theo góc độ đi từ nơi khác trở về nơi ở hiện tại

Ví dụ: I'm at the park now, and I'll come back home in an hour." (Tôi đang ở công viên bây giờ, và tôi sẽ quay lại nhà trong một giờ)

  • Return: Mang nghĩa trở về nhưng sắc thái trang trọng hơn, thường sử dụng trong văn viết hoặc trong văn nói trang trọng lịch sự.

Ví dụ: She will return to her hometown next month for her high school reunion. (Cô ấy sẽ trở lại quê hương vào tháng sau để tham dự cuộc họp lớp)

Một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “go”

Go ahead có nghĩa là tiến hành, bắt đầu

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đế go mà bạn học có thể tham khảo thêm để mở rộng vốn từ.Cụ thể:

  • Go ahead: Tiến hành, bắt đầu

Ví dụ: If you're ready, go ahead and start the presentation. (Nếu bạn đã sẵn sàng, hãy bắt đầu bài thuyết trình)

  • Go back on: Không giữ lời hứa đã cam kết

Ví dụ: He promised to help, but he went back on his word. (Anh ta đã hứa sẽ giúp, nhưng anh ta đã không giữ lời hứa)

  • Go across: Đi qua, vượt qua

Ví dụ: We had to go across a old bridge to reach the other side of the river. (Chúng tôi phải đi qua một cái cầu gỗ cũ để đến phía bên kia của con sông)

  • Go after: Theo đuổi, tìm kiếm hoặc cố gắng đạt được cái gì đó.

Ví dụ: She decided to go after her dreams of becoming an artist. (Cô ấy quyết định theo đuổi ước mơ trở thành một nghệ sĩ)

  • Go against:Phản đối hoặc chống lại điều gì

Ví dụ: The employees went against the decision to reduce their benefits, and they staged a protest. (Các nhân viên đã phản đối quyết định cắt giảm các quyền lợi của họ và họ đã tổ chức biểu tình)

  • Go along with: Đồng ý ,tuân theo một ý kiến

Ví dụ: I decided to go along with their plan because it seemed like the best option. (Tôi quyết định đồng ý với kế hoạch của họ vì nó có vẻ là lựa chọn tốt nhất)

  • Go around: Đi xung quanh hoặc vòng quanh một vị trí

Ví dụ: To avoid the traffic jam, we decided to go around the city rather than through it. (Để tránh kẹt xe, chúng tôi quyết định đi vòng quanh thành phố thay vì đi qua nó)

Hội thoại tiếng Anh có sử dụng cụm từ go back

Sử dụng cụm từ go back trong hội thoại tiếng Anh

Tham khảo thêm đoạn hội thoại sau có sử dụng cụm từ go back giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng cụm từ trong tình huống giao tiếp thực tế:

Lily: Hey Mark, have you ever thought about going back to your hometown for good? (Chào Mark, anh có bao giờ nghĩ đến việc quay trở lại quê hương mình mãi mãi chưa?)

Mark: I've considered it, Lily. I miss my hometown, the familiar faces, and the peaceful life there. (Tôi đã xem xét, Lily. Tôi nhớ quê hương của mình, những khuôn mặt quen thuộc và cuộc sống yên bình ở đó)

Lily: It's a big decision. What's holding you back?(Đó là một quyết định lớn. Điều gì đang cản trở anh?)

Mark: Well, I've built a life here, a career, and it's not easy to go back. But I often think about it. (À, tôi đã xây dựng cuộc sống ở đây, một sự nghiệp, và không dễ dàng để quay lại. Nhưng tôi thường xem xét về việc đó)

Lily: Going back doesn't necessarily mean starting over. You could bring all the experience and skills you've gained here. (Quay trở lại không nhất thiết phải bắt đầu lại từ đầu. Anh có thể mang theo toàn bộ kinh nghiệm và kỹ năng anh đã tích lũy ở đây)

Mark: That's true. Maybe it's time to seriously consider it and plan for the future. (Điều đó đúng. Có lẽ đến lúc nên xem xét một cách nghiêm túc và lập kế hoạch cho tương lai)

Với bài học trên đây, hy vọng bạn học tiếng Anh đã có thể hiểu và nắm rõ ý nghĩa và cách dịch nghĩa của cụm từ go back trong từng ngữ cảnh cụ thể có kèm ví dụ câu, biết thêm được các cụm từ đồng nghĩa với go back và học thêm nhiều từ vựng hay. Hãy ghi chép đầy đủ và thường xuyên cập nhật bài học mới từ website hoctienganhnhanh.vn nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top

玻璃钢生产厂家吉安玻璃钢雕塑优势玻璃钢雕塑怎么上铜色曲阳玻璃钢雕塑厂蚌埠玻璃钢雕塑厂福建个性化玻璃钢雕塑生产厂家玻璃钢蘑菇造型雕塑陕西动物玻璃钢雕塑上海玻璃钢雕塑哪里有圆柱形玻璃钢花盆商场美陈方案怎样写舟山玻璃钢广场雕塑定制开远市玻璃钢雕塑设计订做江苏玻璃钢鹿雕塑广西玻璃钢雕塑园林南京镜面玻璃钢雕塑价格昆明定制玻璃钢雕塑销售电话无为玻璃钢雕塑厂家昆明玻璃钢蘑菇雕塑商场墙壁美陈商场展位美陈商场美陈顶面图片台安玻璃钢雕塑厂家南阳玻璃钢雕塑通道商场美陈哪家好阳山玻璃钢雕塑厂家曲阳玻璃钢仿铜雕塑玻璃钢雕塑摆件太空人小区景观玻璃钢雕塑深圳商场美陈哪里有马鞍山玻璃钢马雕塑设计公司香港通过《维护国家安全条例》两大学生合买彩票中奖一人不认账让美丽中国“从细节出发”19岁小伙救下5人后溺亡 多方发声单亲妈妈陷入热恋 14岁儿子报警汪小菲曝离婚始末遭遇山火的松茸之乡雅江山火三名扑火人员牺牲系谣言何赛飞追着代拍打萧美琴窜访捷克 外交部回应卫健委通报少年有偿捐血浆16次猝死手机成瘾是影响睡眠质量重要因素高校汽车撞人致3死16伤 司机系学生315晚会后胖东来又人满为患了小米汽车超级工厂正式揭幕中国拥有亿元资产的家庭达13.3万户周杰伦一审败诉网易男孩8年未见母亲被告知被遗忘许家印被限制高消费饲养员用铁锨驱打大熊猫被辞退男子被猫抓伤后确诊“猫抓病”特朗普无法缴纳4.54亿美元罚金倪萍分享减重40斤方法联合利华开始重组张家界的山上“长”满了韩国人?张立群任西安交通大学校长杨倩无缘巴黎奥运“重生之我在北大当嫡校长”黑马情侣提车了专访95后高颜值猪保姆考生莫言也上北大硕士复试名单了网友洛杉矶偶遇贾玲专家建议不必谈骨泥色变沉迷短剧的人就像掉进了杀猪盘奥巴马现身唐宁街 黑色着装引猜测七年后宇文玥被薅头发捞上岸事业单位女子向同事水杯投不明物质凯特王妃现身!外出购物视频曝光河南驻马店通报西平中学跳楼事件王树国卸任西安交大校长 师生送别恒大被罚41.75亿到底怎么缴男子被流浪猫绊倒 投喂者赔24万房客欠租失踪 房东直发愁西双版纳热带植物园回应蜉蝣大爆发钱人豪晒法院裁定实锤抄袭外国人感慨凌晨的中国很安全胖东来员工每周单休无小长假白宫:哈马斯三号人物被杀测试车高速逃费 小米:已补缴老人退休金被冒领16年 金额超20万

玻璃钢生产厂家 XML地图 TXT地图 虚拟主机 SEO 网站制作 网站优化