phrasal verbs carry nhung cum dong tu pho bien voi carry va bai tap

Key takeaways

Các Phrasal verbs Carry:

  • Carry over: tiếp tục, duy trì; trì hoãn

  • Carry off: thành công làm gì đó

  • Carry on: tiếp tục

  • Carry out: thực hiện, tiến hành

  • Carry back: gợi nhắc về quá khứ

  • Carry around: mang theo

Carry over

Theo từ điển Cambridge, To carry over (hoặc To be carried over) có những nghĩa sau:

Được tiếp tục, được duy trì

Ví dụ: The bad experience she had with her previous boss carried over into her new job, making it difficult for her to trust her new manager. (Những trải nghiệm không tốt với sếp cũ được cô ấy mang theo vào công việc mới, khiến việc tin tưởng quản lý mới trở nên khó khăn.)

To carry something over: làm điều gì đó muộn hơn dự định

Ví dụ: I didn't have time to finish all the tasks yesterday, so I'll have to carry them over to today's to-do list. (Tôi không có thời gian hoàn thành tất cả mọi thứ hôm qua, nên tôi sẽ phải rời chúng sang kế hoạch hôm nay.)

image-alt

Carry off

Theo từ điển Collins, To carry off có những nghĩa sau: 

Làm thành công điều gì đó

Ví dụ: Despite the difficulties and challenges, she managed to carry off the project and deliver it on time. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn và thách thức, cô ấy đã thành công hoàn thành dự án và giao nó đúng thời hạn.)

Thắng giải thưởng

Ví dụ: She was determined to carry off the gold medal at the upcoming national championship. (Cô ấy quyết tâm giành được huy chương vàng tại giải vô địch quốc gia sắp tới.)

Carry on

Theo từ điển Collins, To carry on có những nghĩa sau: 

Tiếp tục

Ví dụ: If you want to become a successful musician, you need to carry on practicing every day. (Nếu bạn muốn trở thành một nhạc sĩ thành công, bạn cần tiếp tục luyện tập mỗi ngày.)

Làm/tham gia vào một việc gì đó trong một khoảng thời gian

Ví dụ: I need you to carry on with your work and finish the report by the end of the day. (Tôi cần bạn tiếp tục với công việc và hoàn thành báo cáo vào cuối ngày.)

Tobe carrying on: Nói lải nhải

Ví dụ: Please stop carrying on and get to the point, I don't have all day to listen to your irrelevant stories. (Xin đừng nói lan man như vậy và đi vào vấn đề chính, tôi không có cả ngày để lắng nghe những câu chuyện không liên quan.)

Carry out

Theo từ điển Collins, To carry out mang nghĩa là thực hiện.

Ví dụ:

  • The research team will carry out a series of experiments to determine the effectiveness of the new drug. (Nhóm nghiên cứu sẽ tiến hành các thí nghiệm nhằm xác định tính hiệu quả của loại thuốc mới.)

  • Please make sure to carry out all the instructions carefully to avoid any potential hazards. (Vui lòng thực hiện tất cả các chỉ dẫn một cách cẩn thận để tránh mọi nguy hiểm có thể xảy ra.)

Carry back

Theo từ điển The Free Dictionary, To carry back có những nghĩa sau:

To carry somebody back (to something): Gợi nhắc ai về quá khứ

Ví dụ: 

  • As the old song played on the radio, it carried me back to my childhood and all the memories. (Khi bản nhạc cũ phát ra trên đài, nó đưa tôi trở lại tuổi thơ và tất cả những ký ức lúc đó.)

  • Seeing the photos from our last vacation together carried me back to that beautiful beach where we spent long lazy days soaking up the sun. (Nhìn lại những bức ảnh của chuyến đi nghỉ trước đó của chúng ta đưa tôi trở lại bãi biển tuyệt đẹp nơi chúng ta đã dành những ngày dài thư giãn dưới nắng.)

To carry something back: mang trả lại

Ví dụ:

  • Please carry back the bottles after finishing them. (Xin hãy mang trả lại chai sau khi uống xong.)

Carry around

To carry (something) around có nghĩa là mang theo.

Ví dụ: 

  • It can be quite tiring to carry around a heavy backpack all day while hiking. (Mang ba lô nặng suốt cả ngày khi leo núi có thể rất mệt mỏi.)

  • He always carries his lucky charm around with him wherever he goes. (Anh ấy luôn mang theo vật may mắn của mình tới bất cứ nơi nào.)

các phrasal verbs carry

Bài tập áp dụng phrasal verbs Carry

Bài 1: Điền Phrasal verbs Cut thích hợp vào chỗ trống: 

  1. The company decided to _____ a market analysis before launching the new product.

  2. He _____ with his work, even though he was feeling tired.

  3. She always _____ a book with her to read during her commute.

  4. I'm sorry, I can't _____ a conversation right now, I'm in a hurry.

  5. He was asked to _____ the instructions clearly to avoid any confusion.

  6. The little boy wanted to _____ his toy car to show his friends.

  7. The waiter offered to _____ the drinks _____  to the table.

  8. I can't believe they're still _____ with that silly argument.

  9. The aroma of freshly baked cookies _____ me _____ to my childhood when my grandma would make them for me.

Bài 2: Chọn đáp án thích hợp

  1. The government hopes to _________ its plans for introducing cable TV.

A. turn out

B. carry out

C. carry on

D. keep on

  1. The crowd were carried ___________ by his passionate speech.

A. out

B. away

C. up

D. about

  1. I try not to let my problems at work carry ___________ into my private life.

A. down

B. out

C. over

D. about

  1. The hospital is carrying __________ tests to find out what's wrong with her.

A. up

B. off

C. down

D. out

  1. I'm sorry for all the interruptions—please, carry ___________ with your story.

A. upon

B. about

C. to

D. on

Đáp án: 

Bài 1: 

  1. Carry out

  2. Carried on

  3. Carries around

  4. Carry on

  5. Carry out

  6. Carry around

  7. Carry/over

  8. Carry on

  9. Carry back

Bài 2: 

  1. B

  2. B

  3. C

  4. D

  5. D

Tổng kết

Trong bài viết trên, tác giả đã giới thiệu các Phrasal verbs Carry thường được sử dụng phổ biến nhất cùng với cách sử dụng và bài tập ứng dụng. Việc học và trau dồi về phrasal verbs sẽ giúp bổ sung vốn từ vựng, tránh lặp từ và cấu trúc, đồng thời giúp ngôn ngữ trở nên tự nhiên hơn. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn đọc sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về phrasal verbs trong tiếng Anh và có thể sử dụng chúng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày hay vận dụng trong các bài thi tiếng Anh.


Trích dẫn nguồn tham khảo

"Carry Something over." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/carry-over.

"carry off." Collins Dictionary, www.collinsdictionary.com/dictionary/english/carry-off.

"carry on." Collins dictionary , www.collinsdictionary.com/dictionary/english/carry-on.

"carry out." Collins Dictionary , www.collinsdictionary.com/dictionary/english/carry-out.

"Carry Back." TheFreeDictionary.com, idioms.thefreedictionary.com/carry+back.

"Carry Around." TheFreeDictionary.com, idioms.thefreedictionary.com/carry+around.

Đang tải dữ liệu

玻璃钢生产厂家通用玻璃钢雕塑服务介绍承德玻璃钢海豚雕塑黄骅玻璃钢游乐场门头雕塑玻璃钢花盆 水养钦州玻璃钢座椅雕塑批发盐城玻璃钢雕塑价格金华人物玻璃钢雕塑制作运城园林景观校园玻璃钢景观雕塑玻璃钢雕塑有哪些呼和浩特广场玻璃钢雕塑价格宁德手糊法玻璃钢雕塑价格江苏商场大型美陈镂空玻璃钢仿铜雕塑定做玻璃钢彩绘螃蟹雕塑大型玻璃钢雕塑安装丹灶园林玻璃钢人物雕塑天津玻璃钢雕塑定制厂家合川玻璃钢花盆花器玻璃钢抽象鹿雕塑耒阳玻璃钢马雕塑台州玻璃钢人物雕塑厂家江西景观玻璃钢雕塑销售电话西安玻璃钢雕塑厂家厂家玻璃钢雕塑容易断吗大象雕塑玻璃钢玻璃钢雕塑产品厂家咨询济南玻璃钢雕塑品牌中国台湾玻璃钢卡通雕塑模型定制景观灯玻璃钢花盆瑞景玻璃钢雕塑香港通过《维护国家安全条例》两大学生合买彩票中奖一人不认账让美丽中国“从细节出发”19岁小伙救下5人后溺亡 多方发声单亲妈妈陷入热恋 14岁儿子报警汪小菲曝离婚始末遭遇山火的松茸之乡雅江山火三名扑火人员牺牲系谣言何赛飞追着代拍打萧美琴窜访捷克 外交部回应卫健委通报少年有偿捐血浆16次猝死手机成瘾是影响睡眠质量重要因素高校汽车撞人致3死16伤 司机系学生315晚会后胖东来又人满为患了小米汽车超级工厂正式揭幕中国拥有亿元资产的家庭达13.3万户周杰伦一审败诉网易男孩8年未见母亲被告知被遗忘许家印被限制高消费饲养员用铁锨驱打大熊猫被辞退男子被猫抓伤后确诊“猫抓病”特朗普无法缴纳4.54亿美元罚金倪萍分享减重40斤方法联合利华开始重组张家界的山上“长”满了韩国人?张立群任西安交通大学校长杨倩无缘巴黎奥运“重生之我在北大当嫡校长”黑马情侣提车了专访95后高颜值猪保姆考生莫言也上北大硕士复试名单了网友洛杉矶偶遇贾玲专家建议不必谈骨泥色变沉迷短剧的人就像掉进了杀猪盘奥巴马现身唐宁街 黑色着装引猜测七年后宇文玥被薅头发捞上岸事业单位女子向同事水杯投不明物质凯特王妃现身!外出购物视频曝光河南驻马店通报西平中学跳楼事件王树国卸任西安交大校长 师生送别恒大被罚41.75亿到底怎么缴男子被流浪猫绊倒 投喂者赔24万房客欠租失踪 房东直发愁西双版纳热带植物园回应蜉蝣大爆发钱人豪晒法院裁定实锤抄袭外国人感慨凌晨的中国很安全胖东来员工每周单休无小长假白宫:哈马斯三号人物被杀测试车高速逃费 小米:已补缴老人退休金被冒领16年 金额超20万

玻璃钢生产厂家 XML地图 TXT地图 虚拟主机 SEO 网站制作 网站优化